PXC FB – 12SP (2316310)
1/ Kích thước (mm):
Kích thước trên bản vẽ |
|
Rộng | 254.1 |
Cao | 112.5 |
Sâu | 83.5 |
2/ Điều kiện thích hợp:
Nhiệt độ (hoạt động) | -50 °C … 90 °C |
Nhiệt độ (bảo quản) | -50 °C … 90 °C |
Độ ẩm (hoạt động) | 5 % … 95 % (non-condensing) |
Độ ẩm (bảo quản) | non-condensing |
Độ cao | 2000 m |
Cấp bảo vệ | IP20 |
3/ Đặc điểm chung:
Vị trí lắp đặt | DIN rail NS 35 in acc. tiêu chuẩn EN 60715 nằm ngang và dọc |
Trọng lượng | 502.4 g |
MTTF | 723 năm (25 °C) |
Tiêu chuẩn | CE-compliant, addition EN 61326 |
UL, USA | ANSI / UL 61010-1 |
Phương thức kết nối | FF-846 |
Xuất xứ | US (United States) |
4/ Nguồn cấp:
Nguồn cấp | 10.5V DC … 32V DC (input on trunk line side) |
Dòng định mức | 6.5 mA |
Mặt cắt dây flexible tối thiểu | 0.20 mm2 |
Mặt cắt dây flexible tối đa | 2.50 mm2 |
Mặt cắt dây solid tối thiểu | 0.20 mm2 |
Mặt cắt dây solid tối đa | 2.50 mm2 |
Mặt cắt tối thiểu dây AWG, flexible | 12 |
Mặt cắt tối đa dây AWG, flexible | 24 |
Mặt cắt tối thiểu dây AWG | 12 |
Mặt cắt tối đa dây AWG | 24 |
5/ Kết nối:
Kết nối 1 | Fieldbus và PROFIBUS PA Segment |
Sô cổng kết nối | 12 |
Dạng kết nối | Dạng COMBICON vặn ốc |
Điện trở kết nối | 100 Ω (kết nối mở rộng có thể tách rời) |
100 Ω kết nối mở rộng có thể tách rời kèm theo | |
Mặt cắt dây dẫn Solid tối thiểu | 0.2 mm2 |
Mặt cắt dây dẫn Solid tối đa | 2.5 mm2 |
Mặt cắt dây dẫn flexible tối thiểu | 0.2 mm2 |
Mặt cắt dây dẫn flexible tối đa | 2.5 mm2 |
Mặt cắt dây dẫn AWG tối thiểu | 12 |
Mặt cắt dây dẫn AWG tối đa | 24 |
Điện áp ngõ ra | ≤ 32 V |
Dòng điện ngõ ra | 38 mA |
Inductance Li | 4 µH |
Max. output voltage Uo | Uin (spur) |
6/ Safety data:
Điện áp ngõ vào Ui | 32 V (IIB (C/D)) |
Điện áp ngõ ra tối đa Uo | Uin (spur) |
Dòng điện ngõ ra tối đa Io | 56 mA (spur) |
Công suất ngõ ra tối đa Po | 1.792 W |
Nhóm | IIC/IIB |
Lưu trữ điện mở rộng tối đa Co | 80 nF |
Điện cảm mở rộng tối đa Lo | 0.26 mH |
ATEX | Sira 13ATEX4247X; II 3(3)G Ex nA [ic] IIC T4 Gc, Entity/FISCO ic spurs Ex nA [nL] IIC T4 Gc; II 3G Ex ic IIC T4 Gc, FISCO ic |
IECEx | IECEx SIR 13.0089X; Ex nA [ic] IIC T4 Gc, Entity/FISCO ic spurs; Ex nA [nL] IIC T4 Gc; Ex ic IIC T4 Gc, FISCO ic |
UL, USA | Class I, Zone 2; AEx nA[ic] IIC T4, Entity/FISCO spurs Class I, Div. 2, Groups A, B, C, D; T4 |
CSA, USA/Canada | Class I, Div. 2, Groups A, B, C, D; Ex nA [nL] IIC T4; Class I, Zone 2, AEx nA [nC] IIC T4 |
PXC FB – 12SP (2316310)
Các sản phẩm Thiết bị kết nối Phoenix Contact khác : Tại đây
Hãy gọi ngay cho chúng tôi để được:
TƯ VẤN TẬN TÂM, PHỤC VỤ TẬN TÌNH – KHÔNG MUA KHÔNG SAO!
Hotline: 0888 517 101 – 083 607 9339
Email: duy-lt@vma.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.