Skip to content
  • VMA’S ONE STOP SOLUTION
  • MUA HÀNG 0888.517.101 | DỰ ÁN VÀ PHẢN HỒI: 090.444.8763
CÔNG NGHIỆP 4.0 – IOTCÔNG NGHIỆP 4.0 – IOT
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Về chúng tôi
    • Hoạt động
  • Sản phẩm
    • BEAMEX
      • Pressure Tubing kits
    • CARLO GAVAZZI
      • Biến dòng đo đếm, bảo vệ
      • Bộ hiển thị đa năng, đồng hồ nhiệt
      • Bộ nguồn công nghiệp
      • Cảm biến điện dung
      • Cảm biến điện từ
      • Cảm biến đo CO2
      • Cảm biến màu
      • Cảm biến môi trường
      • Cảm biến mức chất lỏng
      • Cảm biến quang
      • Cảm biến siêu âm
      • Đồng hồ năng lượng đa năng
      • Nút nhấn
      • Phụ kiện tủ điện
      • Relay
      • Relay bán dẫn, SSR
      • Relay giám sát, bảo vệ
      • Relay trung gian
    • PHOENIX CONTACT
      • Thiết bị truyền thông
    • RITTAL
      • Điện trở sấy tủ điện
      • Làm mát bằng dung dịch
      • Máy lạnh tủ điện
      • Máy tự động
      • Tủ điện
    • ROCKWELL AUTOMATION
    • SCHNEIDER ELECTRIC
    • THIẾT BỊ IIoT
      • ADVANTECH
      • Máy tính công nghiệp
    • THIẾT BỊ KHÁC
  • Giải pháp
    • Eplan
    • Quản lý năng lượng
    • Thu thập dữ liệu lớn- Scada Iiot
    • Hiệu quả sản xuất Oee
    • Tự động hoá tối ưu
    • Solar
    • Bài viết chuyên ngành
  • SERVICES
  • Liên hệ
  • Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Lọc
2744429 - Repeater - PSI-REP-ME-RS485-RS485-P
2744429 - Repeater- bản vẽ - PSI-REP-ME-RS485-RS485-P
2744429 - Repeater - sơ đồ - PSI-REP-ME-RS485-RS485-P
2744429 - Repeater - công tắc DIP - PSI-REP-ME-RS485-RS485-P
2744429 - Repeater - Rs485 interface - PSI-REP-ME-RS485-RS485-P
2744429 - Repeater - khoảng cách kết nối tiêu chuẩn Rs485 - PSI-REP-ME-RS485-RS485-P
2708863 - Repeater - Cấu trúc đường thẳng - PSI-REP-PROFIBUS-12MB
2744429 - Repeater - tháo thiết bị - PSI-REP-ME-RS485-RS485-P
2708863 - Repeater - có thể cấu hình chung các sản phẩm khác - PSI-REP-PROFIBUS-12MB
Cấu hình nhiều thiết bị khác nhau
2744429 - Repeater - PSI-REP-ME-RS485-RS485-P
2744429 - Repeater- bản vẽ - PSI-REP-ME-RS485-RS485-P
2744429 - Repeater - sơ đồ - PSI-REP-ME-RS485-RS485-P
2744429 - Repeater - công tắc DIP - PSI-REP-ME-RS485-RS485-P
2744429 - Repeater - Rs485 interface - PSI-REP-ME-RS485-RS485-P
2744429 - Repeater - khoảng cách kết nối tiêu chuẩn Rs485 - PSI-REP-ME-RS485-RS485-P
2708863 - Repeater - Cấu trúc đường thẳng - PSI-REP-PROFIBUS-12MB
2744429 - Repeater - tháo thiết bị - PSI-REP-ME-RS485-RS485-P
2708863 - Repeater - có thể cấu hình chung các sản phẩm khác - PSI-REP-PROFIBUS-12MB
Cấu hình nhiều thiết bị khác nhau
Trang chủ / Phoenix contact / Bộ mở rộng và bộ lặp

2744429 – Repeater – PSI-REP-ME-RS485/RS485-P

  • 2708863 - Repeater - PSI-REP-PROFIBUS-12MB

Danh mục: Bộ mở rộng và bộ lặp, Phoenix contact Từ khóa: 2744429, Bộ lặp tín hiệu, Phoenix Contact, PXC 2744429, PXC Repeater, PXC Repeater - PSI-REP-ME-RS485/RS485-P, Repeat device, Repeater - PSI-REP-ME-RS485/RS485-P, Repeater 2744429
  • 2708863 - Repeater - PSI-REP-PROFIBUS-12MB
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)

– Repeater – PSI-REP-ME-RS485/RS485-P – 2744429 là bộ lặp (repeat device) đến từ hãng Phoenix Contact, đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe và đảm bảo được khả năng truyền tải dữ liệu ổn định với phần mềm quản lý thân thiện với người dùng, dễ sử dụng và cấu hình.

PXC Repeater – PSI-REP-ME-RS485/RS485-P – 2744429

Thông tin sản phẩm : 2744429

1/ Kích thước (mm)

Kích thước trên bản vẽ 2744429 - Repeater- bản vẽ - PSI-REP-ME-RS485-RS485-P
Độ rộng  22.5
Độ cao 99
Độ sâu 114.5

2/ Điều kiện môi trường:

Nhiệt độ môi trường (hoạt động) -40 °C … 70 °C
Nhiệt độ môi trường (lưu trữ / vận chuyển) -40 °C … 85 °C
Độ ẩm cho phép (hoạt động) 10% … 95% (non-condensing)
Độ cao so với mặt nước biển

≤ 5000 m (xem thêm qua hướng dẫn sử dụng dành cho độ cao so với mặt nước biển)
≤ 2000 m (Restrictions for ATEX applications)
Cấp bảo vệ IP20
Tiêu chuẩn chống nhiễu  EN 61000-6-2:2005

3/ Thông tin chung:

Các kênh truyền tải 2 (1/1), TD, RD, half duplex
Bit delay < 200 ns
Bit distortion < 1,5%
Bit distortion, ngõ vào max. ± 35 %
Bit distortion, ngõ ra < 3.6 %
Cách ly điện  VCC // RS-485 (A) // RS-485 (B)
Test điện áp kết nối dữ liệu 1.5 kV
Test điện áp kết nối dữ liệu / nguồn cấp 1.5 kV
1.5 kVrms (50 Hz, 1 min.)
Khả năng tương thích điện từ trường phù hợp tiêu chuẩn EMC Directive 2014/30/EU
Noise emission EN 61000-6-4
Mounting type DIN rail
Cân nặng 188.8 g
Chất liệu vỏ PA 6.6-FR
Màu sắc xanh
MTTF 1808 năm (tiêu chuẩn SN 29500, nhiệt độ 25°C, 21% khả năng tái sử dụng)
796 năm (tiêu chuẩn SN 29500, nhiệt độ 40°C, 34.25% khả năng tái sử dụng)
334 năm (tiêu chuẩn SN 29500, nhiệt độ 40°C, 100% khả năng tái sử dụng)
Cấp ô nhiễm  2
Xuất xứ  DE (Đức)

4/ Nguồn cấp:

Điện áp cấp định mức 24 V DC
Ngưỡng điện áp cấp 18 V DC … 30 V DC (thông qua COMBICON dạng cắm screw terminal block)
Dòng điện tiêu thụ tối đa
100 mA
Dòng điện tiêu thụ định mức
90 mA (24 V DC)
Tiết diện dây dẫn Solid tối thiểu 0.2 mm2
Tiết diện dây dẫn Solid tối đa 2.5 mm2
Tiết diện dây dẫn Flexible tối thiểu 0.2 mm2
Tiết diện dây dẫn Flexible tối đa 2.5 mm2
Tiết diện dây dẫn AWG Flexible tối đa 12
Tiết diện dây dẫn AWG Flexible tối thiểu 24
Tiết diện dây dẫn AWG tối thiểu 24
Tiết diện dây dẫn AWG tối đa 12

5/ Interfaces:

Interface 1 RS-485 interface, in acc. with EIA/TIA-485, DIN 66259-4/RS-485 2-wire
Chế độ hoạt động Semi-duplex
Phương thức kết nối PLuggable screw connection
File format / coding UART (11 Bit, NRZ)
Data direction switching Tự động, min. station response time 1 bits
Tranmission medium 2-wire twisted pair, shielded
Khoảng cách truyền  ≤ 1200 m (tùy thuộc vào tốc độ đường truyền, bus system và loại cáp)
Cascadability 9 (4,8 … 93,75 kbps)
8 (115.2 kbps)
7 (136 kbps)
6 (187.5 kbps)
5 (375 … 1500 kbps)
Termination resistor 390 Ω
  180 Ω
  390 Ω (Can be connected)
Tiết diện dây dẫn Flexible tối thiểu 0.2 mm2
Tiết diện dây dẫn Flexible tối đa 2.5 mm2
Tiết diện dây dẫn AWG tối thiểu 24
Tiết diện dây dẫn AWG tối đa 16
Serial tốc độ truyền dữ liệu 1.2 / 2.4 / 4.8 / 9.6 / 19.2 / 38.4 / 57.6 / 75 / 93.75 / 115.2 / 136 / 187.5 / 375 / 500 / 1500 kbps
Interface 2 RS-485 interface, in acc. with EIA/TIA-485, DIN 66259-4/RS-485 2-wire
Operating mode Semi-duplex
File format/coding UART (11/10 bit switchable; NRZ)
Data direction switching Tự động, min. station response time 1 bits
Transmission medium 2-wire twisted pair, shielded
Khoảng cách truyền  ≤ 1200 m (depends on transmission speed, bus system and cable type)
Cascadability 9 (4,8 … 93,75 kbps)
Tiết diện dây dẫn Flexible tối thiểu 0.2 mm²
Tiết diện dây dẫn Flexible tối đa 2.5 mm²
Tiết diện dây dẫn AWG tối thiểu 24
Tiết diện dây dẫn AWG tối đa 12
Protocols supported transparent protocol
Serial tốc độ truyền dữ liệu 1.2 / 2.4 / 4.8 / 9.6 / 19.2 / 38.4 / 57.6 / 75 / 93.75 / 115.2 / 136 / 187.5 / 375 / 500 / 1500 kbps

6/ Ngõ ra digital:

Tên ngõ ra Relay
Mô tả ngõ ra Arlarm
Số ngõ ra 1
Maximum switching voltage
60 V DC (Resistive Load, General Load)
30 V AC (Resistive load)
42 V AC (peak, resistive load)
Giới hạn dòng điện liên tục 0.46 A

7/ Giấy phép và tiêu chuẩn:

Khả năng tương thích điện từ trường Phù hợp tiêu chuẩn EMC Directive 2014/30/EU
Loại thử nghiệm Free fall in acc. with IEC 60068-2-32
Kết quả thử nghiệm 1 m
Loại thử nghiệm Chống rung in acc. with EN 60068-2-6/IEC 60068-2-6
Kết quẩ thử nghiệm 5g, 10…150 Hz, 2.5 h, in XYZ direction
Loại thử nghiệm Shock in acc. with EN 60068-2-27/IEC 60068-2-27
Kết quẩ thử nghiệm 25g, 11 ms period, half-sine shock pulse
Noise emission EN 61000-6-4
Noise immunity EN 61000-6-2:2005
Kết nối trong acc. tiêu chuẩn CUL
Tiêu chuẩn / Quy định EN 61000-4-2
Tiếp xúc xả ± 6 kV (Test Level 3)
Phóng điện gián tiếp ± 6 kV (Test Level 3)
Tiêu chuẩn / Quy định EN 61000-4-3
Ngưỡng tần số 26 MHz … 3 GHz (Test Level 3)
Tiêu chuẩn / Quy định EN 61000-4-4
Comments Criterion B
Tiêu chuẩn / Quy định EN 61000-4-5
Signal ± 1 kV (Data line, không đối xứng)
Tiêu chuẩn / Quy định EN 55011
EN 61000-4-6
Ngưỡng tần số 0.15 MHz … 80 MHz

PXC Repeater – PSI-REP-ME-RS485/RS485-P – 2744429

Các sản phẩm Thiết bị mở rộng và bộ lặp Phoenix Contact khác : Tại đây

Hãy gọi ngay cho chúng tôi để được:

TƯ VẤN TẬN TÂM, PHỤC VỤ TẬN TÌNH – KHÔNG MUA KHÔNG SAO!
Hotline: 0888 517 101 – 083 607 9339
Email: duy-lt@vma.vn

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “2744429 – Repeater – PSI-REP-ME-RS485/RS485-P” Hủy

Sản phẩm tương tự

2316311 - Thiết bị kết nối - FB - 8SP ISO2316312 - kích thước - FB - 12SP ISO

Thiết bị kết nối ngoài Field (Field device coupler)

2316311 – Thiết bị kết nối – FB – 8SP ISO

Đọc tiếp
2313656 - Modem - PSI-MODEM-SHDSL-PB2313656 - không hỗ trợ không hỗ trợ kết nối nhiều điểm qua SHDSL - PSI-MODEM-SHDSL PB

Bộ mở rộng và bộ lặp

2313656 – Modem – PSI-MODEM-SHDSL/PB

Đọc tiếp
2313669 - PSI-MODEM-SHDSL SERIAL2313656 - không hỗ trợ không hỗ trợ kết nối nhiều điểm qua SHDSL - PSI-MODEM-SHDSL PB

Bộ mở rộng và bộ lặp

2313669 – Modem – PSI-MODEM-SHDSL/SERIAL

Đọc tiếp
2316284 - kích thước FB-DIAG-FF-LI

Thiết bị kết nối ngoài Field (Field device coupler)

2316284 – Device coupler – FB-DIAG/FF/LI

Đọc tiếp
2316061 - Partition plate - FB-MODULAR-PP

Thiết bị kết nối ngoài Field (Field device coupler)

2316061 – Partition plate – FB-MODULAR-PP

Đọc tiếp
2708863 - Repeater - PSI-REP-PROFIBUS-12MB2708863 - Repeater - bản vẽ kích thước - PSI-REP-PROFIBUS-12MB

Bộ mở rộng và bộ lặp

2708863 – Repeater – PSI-REP-PROFIBUS/12MB

Đọc tiếp
2316307 - DEVICE COUPLER - FB-6SP2316307 - kích thước FB-6SP

Thiết bị kết nối ngoài Field (Field device coupler)

2316307 – Thiết bị kết nối – FB – 6SP

Đọc tiếp
2316312 - kích thước - FB - 12SP ISO

Thiết bị kết nối ngoài Field (Field device coupler)

2316312 – Thiết bị kết nối – FB – 12SP ISO

Đọc tiếp
ĐỪNG BỎ LỠ CÁC GIẢI PHÁP IIOT MỚI! Đăng ký để nhận thông tin.

    THÔNG TIN LIÊN HỆ Địa chỉ: Số 104, Đường 02, Khu Đô Thị Vạn Phúc, P Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TPHCM Hotline: 0888 517 101 Email: DUY-LT@VMA.VN
    CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo hành
    • Hướng dẫn mua hàng
    • Hướng dẫn thanh toán
    • Phương thức vận chuyển
    BẢN ĐỒ
    © 2021 - WWW.VMA.VN All rights reserved
    • Trang chủ
    • Giới thiệu
      • Về chúng tôi
      • Hoạt động
    • Sản phẩm
      • BEAMEX
        • Pressure Tubing kits
      • CARLO GAVAZZI
        • Biến dòng đo đếm, bảo vệ
        • Bộ hiển thị đa năng, đồng hồ nhiệt
        • Bộ nguồn công nghiệp
        • Cảm biến điện dung
        • Cảm biến điện từ
        • Cảm biến đo CO2
        • Cảm biến màu
        • Cảm biến môi trường
        • Cảm biến mức chất lỏng
        • Cảm biến quang
        • Cảm biến siêu âm
        • Đồng hồ năng lượng đa năng
        • Nút nhấn
        • Phụ kiện tủ điện
        • Relay
        • Relay bán dẫn, SSR
        • Relay giám sát, bảo vệ
        • Relay trung gian
      • PHOENIX CONTACT
        • Thiết bị truyền thông
      • RITTAL
        • Điện trở sấy tủ điện
        • Làm mát bằng dung dịch
        • Máy lạnh tủ điện
        • Máy tự động
        • Tủ điện
      • ROCKWELL AUTOMATION
      • SCHNEIDER ELECTRIC
      • THIẾT BỊ IIoT
        • ADVANTECH
        • Máy tính công nghiệp
      • THIẾT BỊ KHÁC
    • Giải pháp
      • Eplan
      • Quản lý năng lượng
      • Thu thập dữ liệu lớn- Scada Iiot
      • Hiệu quả sản xuất Oee
      • Tự động hoá tối ưu
      • Solar
      • Bài viết chuyên ngành
    • SERVICES
    • Liên hệ
    • Đăng nhập
    • VMA’S ONE STOP SOLUTION
    • MUA HÀNG 0888.517.101 | DỰ ÁN VÀ PHẢN HỒI: 090.444.8763

    Đăng nhập

    Quên mật khẩu?

    Đăng ký

    Thông tin cá nhân của bạn sẽ được sử dụng để tăng trải nghiệm sử dụng website, quản lý truy cập vào tài khoản của bạn, và cho các mục đích cụ thể khác được mô tả trong chính sách riêng tư.