– Repeater – PSI-REP-ME-RS485/RS485-P – 2744429 là bộ lặp (repeat device) đến từ hãng Phoenix Contact, đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe và đảm bảo được khả năng truyền tải dữ liệu ổn định với phần mềm quản lý thân thiện với người dùng, dễ sử dụng và cấu hình.
PXC Repeater – PSI-REP-ME-RS485/RS485-P – 2744429
Thông tin sản phẩm : 2744429
1/ Kích thước (mm)
Kích thước trên bản vẽ | |
Độ rộng | 22.5 |
Độ cao | 99 |
Độ sâu | 114.5 |
2/ Điều kiện môi trường:
Nhiệt độ môi trường (hoạt động) | -40 °C … 70 °C |
Nhiệt độ môi trường (lưu trữ / vận chuyển) | -40 °C … 85 °C |
Độ ẩm cho phép (hoạt động) | 10% … 95% (non-condensing) |
Độ cao so với mặt nước biển |
≤ 5000 m (xem thêm qua hướng dẫn sử dụng dành cho độ cao so với mặt nước biển) |
≤ 2000 m (Restrictions for ATEX applications) | |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Tiêu chuẩn chống nhiễu | EN 61000-6-2:2005 |
3/ Thông tin chung:
Các kênh truyền tải | 2 (1/1), TD, RD, half duplex |
Bit delay | < 200 ns |
Bit distortion | < 1,5% |
Bit distortion, ngõ vào | max. ± 35 % |
Bit distortion, ngõ ra | < 3.6 % |
Cách ly điện | VCC // RS-485 (A) // RS-485 (B) |
Test điện áp kết nối dữ liệu | 1.5 kV |
Test điện áp kết nối dữ liệu / nguồn cấp | 1.5 kV |
1.5 kVrms (50 Hz, 1 min.) | |
Khả năng tương thích điện từ trường | phù hợp tiêu chuẩn EMC Directive 2014/30/EU |
Noise emission | EN 61000-6-4 |
Mounting type | DIN rail |
Cân nặng | 188.8 g |
Chất liệu vỏ | PA 6.6-FR |
Màu sắc | xanh |
MTTF | 1808 năm (tiêu chuẩn SN 29500, nhiệt độ 25°C, 21% khả năng tái sử dụng) |
796 năm (tiêu chuẩn SN 29500, nhiệt độ 40°C, 34.25% khả năng tái sử dụng) | |
334 năm (tiêu chuẩn SN 29500, nhiệt độ 40°C, 100% khả năng tái sử dụng) | |
Cấp ô nhiễm | 2 |
Xuất xứ | DE (Đức) |
4/ Nguồn cấp:
Điện áp cấp định mức | 24 V DC |
Ngưỡng điện áp cấp | 18 V DC … 30 V DC (thông qua COMBICON dạng cắm screw terminal block) |
Dòng điện tiêu thụ tối đa |
100 mA |
Dòng điện tiêu thụ định mức |
90 mA (24 V DC) |
Tiết diện dây dẫn Solid tối thiểu | 0.2 mm2 |
Tiết diện dây dẫn Solid tối đa | 2.5 mm2 |
Tiết diện dây dẫn Flexible tối thiểu | 0.2 mm2 |
Tiết diện dây dẫn Flexible tối đa | 2.5 mm2 |
Tiết diện dây dẫn AWG Flexible tối đa | 12 |
Tiết diện dây dẫn AWG Flexible tối thiểu | 24 |
Tiết diện dây dẫn AWG tối thiểu | 24 |
Tiết diện dây dẫn AWG tối đa | 12 |
5/ Interfaces:
Interface 1 | RS-485 interface, in acc. with EIA/TIA-485, DIN 66259-4/RS-485 2-wire |
Chế độ hoạt động | Semi-duplex |
Phương thức kết nối | PLuggable screw connection |
File format / coding | UART (11 Bit, NRZ) |
Data direction switching | Tự động, min. station response time 1 bits |
Tranmission medium | 2-wire twisted pair, shielded |
Khoảng cách truyền | ≤ 1200 m (tùy thuộc vào tốc độ đường truyền, bus system và loại cáp) |
Cascadability | 9 (4,8 … 93,75 kbps) |
---|---|
8 (115.2 kbps) | |
7 (136 kbps) | |
6 (187.5 kbps) | |
5 (375 … 1500 kbps) | |
Termination resistor | 390 Ω |
180 Ω | |
390 Ω (Can be connected) | |
Tiết diện dây dẫn Flexible tối thiểu | 0.2 mm2 |
Tiết diện dây dẫn Flexible tối đa | 2.5 mm2 |
Tiết diện dây dẫn AWG tối thiểu | 24 |
Tiết diện dây dẫn AWG tối đa | 16 |
Serial tốc độ truyền dữ liệu | 1.2 / 2.4 / 4.8 / 9.6 / 19.2 / 38.4 / 57.6 / 75 / 93.75 / 115.2 / 136 / 187.5 / 375 / 500 / 1500 kbps |
Interface 2 | RS-485 interface, in acc. with EIA/TIA-485, DIN 66259-4/RS-485 2-wire |
Operating mode | Semi-duplex |
File format/coding | UART (11/10 bit switchable; NRZ) |
Data direction switching | Tự động, min. station response time 1 bits |
Transmission medium | 2-wire twisted pair, shielded |
Khoảng cách truyền | ≤ 1200 m (depends on transmission speed, bus system and cable type) |
Cascadability | 9 (4,8 … 93,75 kbps) |
Tiết diện dây dẫn Flexible tối thiểu | 0.2 mm² |
Tiết diện dây dẫn Flexible tối đa | 2.5 mm² |
Tiết diện dây dẫn AWG tối thiểu | 24 |
Tiết diện dây dẫn AWG tối đa | 12 |
Protocols supported | transparent protocol |
Serial tốc độ truyền dữ liệu | 1.2 / 2.4 / 4.8 / 9.6 / 19.2 / 38.4 / 57.6 / 75 / 93.75 / 115.2 / 136 / 187.5 / 375 / 500 / 1500 kbps |
6/ Ngõ ra digital:
Tên ngõ ra | Relay |
Mô tả ngõ ra | Arlarm |
Số ngõ ra | 1 |
Maximum switching voltage |
60 V DC (Resistive Load, General Load) |
30 V AC (Resistive load) | |
42 V AC (peak, resistive load) | |
Giới hạn dòng điện liên tục | 0.46 A |
7/ Giấy phép và tiêu chuẩn:
Khả năng tương thích điện từ trường | Phù hợp tiêu chuẩn EMC Directive 2014/30/EU |
---|---|
Loại thử nghiệm | Free fall in acc. with IEC 60068-2-32 |
Kết quả thử nghiệm | 1 m |
Loại thử nghiệm | Chống rung in acc. with EN 60068-2-6/IEC 60068-2-6 |
Kết quẩ thử nghiệm | 5g, 10…150 Hz, 2.5 h, in XYZ direction |
Loại thử nghiệm | Shock in acc. with EN 60068-2-27/IEC 60068-2-27 |
Kết quẩ thử nghiệm | 25g, 11 ms period, half-sine shock pulse |
Noise emission | EN 61000-6-4 |
Noise immunity | EN 61000-6-2:2005 |
Kết nối trong acc. tiêu chuẩn | CUL |
Tiêu chuẩn / Quy định | EN 61000-4-2 |
Tiếp xúc xả | ± 6 kV (Test Level 3) |
Phóng điện gián tiếp | ± 6 kV (Test Level 3) |
Tiêu chuẩn / Quy định | EN 61000-4-3 |
Ngưỡng tần số | 26 MHz … 3 GHz (Test Level 3) |
Tiêu chuẩn / Quy định | EN 61000-4-4 |
Comments | Criterion B |
Tiêu chuẩn / Quy định | EN 61000-4-5 |
Signal | ± 1 kV (Data line, không đối xứng) |
Tiêu chuẩn / Quy định | EN 55011 |
EN 61000-4-6 | |
Ngưỡng tần số | 0.15 MHz … 80 MHz |
PXC Repeater – PSI-REP-ME-RS485/RS485-P – 2744429
Các sản phẩm Thiết bị mở rộng và bộ lặp Phoenix Contact khác : Tại đây
Hãy gọi ngay cho chúng tôi để được:
TƯ VẤN TẬN TÂM, PHỤC VỤ TẬN TÌNH – KHÔNG MUA KHÔNG SAO!
Hotline: 0888 517 101 – 083 607 9339
Email: duy-lt@vma.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.