PXC FB – 8SP ISO (2316311)
1/ Kích thước (mm):
Kích thước trên bản vẽ |
|
Rộng | 279 |
Cao | 142 |
Sâu | 66 |
2/ Điều kiện thích hợp:
Nhiệt độ (hoạt động) | -40 °C … 80 °C |
Nhiệt độ (bảo quản) | -40 °C … 80 °C |
Độ ẩm (hoạt động) | 95 % (non-condensing) |
Độ ẩm (bảo quản) | non-condensing |
Cấp bảo vệ | IP20 |
IP30 |
3/ Đặc điểm chung:
Vị trí lắp đặt | DIN rail NS 35 in acc. tiêu chuẩn EN 60715 nằm ngang và dọc |
Trọng lượng | 1265 g |
Degree of pollution | 2 |
Tiêu chuẩn | EMC 2014/30/EU |
ATEX 2014/34/EU | |
Nhóm quá tải | II |
Phương thức kết nối | FF-846 |
Xuất xứ | US (United States) |
4/ Nguồn cấp:
Nguồn cấp | 16 V DC … 32 V DC (input on trunk line side) |
Dòng định mức | 35 mA (không tải) |
350 mA (dòng tối đa) | |
Mặt cắt dây flexible tối thiểu | 0.20 mm2 |
Mặt cắt dây flexible tối đa | 2.50 mm2 |
Mặt cắt dây solid tối thiểu | 0.20 mm2 |
Mặt cắt dây solid tối đa | 2.50 mm2 |
Mặt cắt tối thiểu dây AWG, flexible | 12 |
Mặt cắt tối đa dây AWG, flexible | 24 |
Mặt cắt tối thiểu dây AWG | 12 |
Mặt cắt tối đa dây AWG | 24 |
5/ Kết nối:
Interface 1 | Fieldbus và PROFIBUS PA Segment |
Sô cổng kết nối | 8 |
Dạng kết nối | Dạng COMBICON vặn ốc |
Điện trở kết nối | Integrated termination, activated with bridge located in correct terminals |
Mặt cắt dây dẫn Solid tối thiểu | 0.2 mm2 |
Mặt cắt dây dẫn Solid tối đa | 2.5 mm2 |
Mặt cắt dây dẫn flexible tối thiểu | 0.2 mm2 |
Mặt cắt dây dẫn flexible tối đa | 2.5 mm2 |
Mặt cắt dây dẫn AWG tối thiểu | 12 |
Mặt cắt dây dẫn AWG tối đa | 24 |
Điện áp ngõ ra định mức | ≤ 14 V (each spur) |
Dòng điện ngõ ra | 35 mA (per spur) |
Inductance Li | 0 µH |
Max. output voltage Uo | 16.7 V |
6/ Safety data:
Điện áp ngõ vào Ui | 32 V |
Điện áp ngõ ra tối đa Uo | 16.7 V |
Dòng điện ngõ ra tối đa Io | 250 mA |
Công suất ngõ ra tối đa Po | 1.05 W |
Nhóm | IIC |
Lưu trữ điện mở rộng tối đa Co | 0.39 nF |
Nhóm | IIB |
Lưu trữ điện mở rộng tối đa Co | 2.33 nF |
Nhóm | IIC |
Điện cảm mở rộng tối đa Lo | 0.56 mH |
Nhóm | IIB |
Điện cảm mở rộng tối đa Lo | 2.27 mH |
ATEX | DEMKO 16ATEX 1689X II 2(1) G Ex eb ib mb [ia Ga] IIC T4 Gb II (1D) [Ex ia Da] IIIC FISCO power supply (spur) |
IECEx | IECEx UL 16.0114X Ex eb ib mb [ia Ga] IIC T4 Gb [Ex ia Da] IIIC FISCO power supply (spur) |
Điện áp an toàn liên quan Um | 253 V |
PXC FB – 8SP ISO (2316311)
Các sản phẩm Thiết bị kết nối Phoenix Contact khác : Tại đây
Hãy gọi ngay cho chúng tôi để được:
TƯ VẤN TẬN TÂM, PHỤC VỤ TẬN TÌNH – KHÔNG MUA KHÔNG SAO!
Hotline: 0888 517 101 – 083 607 9339
Email: duy-lt@vma.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.